Người nhận giải thưởng KBS Gayo Daechukje

TBC Broadcast Musician Awards (1965-1980)

NămNghệ sĩCa khúc
1965Choi Hee-JoonAll Korean Peninsula
1966Choi Hee-JoonDorm Student
Choi Yang-Sook
1967Choi Hee-Joon
Kim Sang-Hee
1968Bae-Ho
Lee Mi-Ja
1969Nam-JinMy Heart Aches
Lee Mi-JaLife of a Girl
1970Choi Hee-Joon
Lee Mi-JaLife of a Girl
1971Nam Jin마음이 고와야지
Kim Sang Hee
1972Na Hoon-a
Ha Chun-hwa
1973Nam Jin그대여 변치마오
Ha Chun-hwa영암 아리랑
1974Kim Se Hwan옛 친구
Ha Chun-hwa난생처음
1975Kim Se Hwan사랑하는 마음
Lee Soo Mi내 곁이 있어주
1976Kim Hoon나를 두고 아리랑
Ha Chun-hwa대관령 아리랑
1977Kim Hoon
Hae Un-eeI Love You Only
1978Choi Hoen오동잎
Lee Eun-Ha밤차
1979Cho Kyung Soo행복이란
Lee Eun-Ha아리송해
1980Cho Yong-pil창밖의 여자
Yoon Si Nae열애
  • Do sáp nhập TBC Broadcast Musician Awards trở nên lỗi thời.

KBS Musician Awards (Gayo Daesang) (1981-2005)

  • Từ năm 1981 chương trình đổi thành KBS Musician Awards.
NămNghệ sĩCa khúc
1981Cho Yong-pil고추잠자리
Lee Jeong-HeeYou
1982Cho Yong-pil비련
Yoon Si NaeTo the DJ
1983Cho Yong-pil친구여
Yoon Si Nae공부합시다
1984Kim Soo Chul못다핀 꽃 한송이
Lee Eun HaThe person who can't even try to love once
1985Cho Yong-pil어제, 오늘 그리고
Jung Su Ra도시의 거리
1986Jeon Young-rok내 사랑 울보
Jung Su Ra난 너에게
1987Jeon Young-rok하얀 밤에
1988Joo Hyun-mi신사동 그 사람
1989Hyun Chul봉선화 연정
1990Hyun Chul싫다 싫어
1991Kim Cheong Su당신
1992Shin Seung-hun보이지 않는 사랑
1993kim Su-hee애모
1994Kim Gun-mo핑계
1995Kim Gun-mo잘못된 만남
1996Kim Gun-moSpeed
1997Im Chang-jung그때 또 다시
1998H.O.T.Light
1999Jo Seong-MoSorrowful....
2000g.o.d.Lie
2001g.o.d.Road
2002Jang Na-raSweet Dream
2003Lee Hyo-ri10Minute
2004RainIt's Raining
2005Kim Jong-kookLovable
  • Từ năm 2006 giải thưởng đã được thay đổi và đổi tên thành KBS Gayo Daechukje.

KBS Gayo Daechukje: Danh sách đoạt giải (2009-nay)

  • Từ năm 2009 công nhận trao giải thưởng qua việc bình chọn.
NămRecipientTên
20092PMAgain & Again
2010Girls' GenerationOh!
2011BEASTFiction
2012PSY강남스타일 (Gangnam Style)
2013EXO으르렁 (Growl)